Characters remaining: 500/500
Translation

hôi rinh rích

Academic
Friendly

Từ "hôi rinh rích" trong tiếng Việt một từ dùng để chỉ một trạng thái hoặc cảm giác mùi hôi, khó chịu, thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, mang tính chất miêu tả một cách hài hước hoặc châm biếm.

Giải thích:
  • Hôi: có nghĩa mùi khó chịu, không thơm tho.
  • Rinh rích: thường được dùng để diễn tả một trạng thái nhẹ nhàng, không quá mạnh mẽ, nhưng vẫn đủ để gây khó chịu.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng trong đời sống hàng ngày:

    • "Cái tất này hôi rinh rích quá, em phải giặt ngay!" (Câu này có nghĩađôi tất này mùi hôi khó chịu, cần phải giặt sạch sẽ).
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh châm biếm:

    • "Chả nhẽ mùi hôi rinh rích từ bữa tiệc hôm qua vẫn còn ám ảnh mọi người sao?" (Ý nghĩa là mùi hôi từ bữa tiệc hôm trước vẫn còn làm cho mọi người cảm thấy khó chịu).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, từ "hôi rinh rích" có thể được dùng để tạo hình ảnh thú vị hơn, dụ trong một bài thơ hoặc truyện ngắn:
    • "Mùi hôi rinh rích bay lên từ bãi rác, khiến cho không khí trở nên nặng nề khó thở."
Phân biệt các biến thể:
  • Hôi: chỉ có nghĩa mùi khó chịu, không phần "rinh rích", có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Hôi rích: cũng tương tự nhưng không phần "rinh rích", thường dùng để chỉ các trường hợp cụ thể hơn, có thể mạnh mẽ hơn về mức độ.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Hôi thối: có nghĩa mùi hôi rất nặng, không chỉ nhẹ nhàng như "hôi rinh rích".
  • Hôi hám: cũng chỉ trạng thái mùi hôi, nhưng thường mang cảm giác tiêu cực hơn.
  • Khó ngửi: từ này cũng có thể dùng để chỉ mùi khó chịu nhưng không cụ thể bằng "hôi rinh rích".
Liên quan khác:
  • Các từ như "thối", "hôi hám", "khó chịu" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng không mang tính chất hài hước như "hôi rinh rích".
  1. Nh. Hôi rích.

Comments and discussion on the word "hôi rinh rích"